Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂失
[guàshī]
|
báo mất giấy tờ; cớ mất đồ; báo mất đồ。遗失票据或证件时,到原发的机关去登记,声明作废。