Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂名
[guàmíng]
|
hữu danh vô thực; có tiếng không có miếng。(挂名儿)担空头名义;不做实际工作。
挂名差使
chức quan hữu danh vô thực.