Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂单
[guàdān]
|
ngủ lại chùa khác (chỉ những nhà sư đi hành khất)。(游方和尚)到庙里投宿。也说挂褡。