Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂冠
[guàguān]
|
từ quan; từ chức。指辞去官职。
挂冠归隐
từ quan ở ẩn
挂冠而去
từ quan ra đi.