Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂件
[guàjiàn]
|
vật trang sức; đồ trang sức (đeo tay hoặc để đeo cổ)。挂在墙壁上或脖子上的装饰品。
金挂件
đồ trang sức bằng vàng.