Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂不住
[guà·buzhù]
|
không nhịn được; không nén được giận (vì nhục)。因羞辱而沉不住气。
他受到一点儿批评就挂不住了。
anh ấy bị phê bình một trận nên không nén được giận.
脸上挂不住。
không thể nhịn nhục được.