Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拿获
[náhuò]
|
bắt giữ; bắt được; tóm được (kẻ phạm tội)。捉住(犯罪的人)。