Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拿腔作势
[náqiāngzuòshì]
|
huênh hoanh; hung hăng。装腔作势。也说拿班作势。