Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拿糖
[nátáng]
|
làm bộ; ra vẻ。拿乔。
拿糖作醋(摆架子、装腔作势)。
làm ra vẻ huyênh hoang.