Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拿权
[náquán]
|
cầm quyền; nắm quyền; quyền bính trong tay。掌握权柄。