Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拿捏
[ná·nie]
|
1. chần chừ; đắn đo。扭捏。
有话快说,拿捏个什么劲儿!
nói thì nói nhanh lên, chần chừ cái gì.
2. gây khó dễ; bắt bí; bắt chẹt。刁难;要挟。