Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拿印把儿
[náyìnbàr]
|
nắm quyền; cầm quyền。指做官;掌权。也说拿印把子。