Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拿人
[nárén]
|
gây khó dễ; bắt bí; bắt chẹt。刁难人;要挟人。