Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拿事
[náshì]
|
chăm lo; trông nom; cầm chịch。负责主持事务。
偏巧父母都出门了,家里连个拿事的人也没有。
đúng lúc bố mẹ đi vắng, trong nhà chẳng có ai chăm lo cả.