Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拿主意
[názhǔ·yi]
|
quyết định。决定处理事情的方法或对策。
究竟去不去,你自己拿主意吧。
rốt cuộc đi hay không đi, anh tự quyết định lấy.