Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拾零
[shílíng]
|
nhặt nhạnh; góp nhặt。指把某方面的零碎的材料收集起来(多用于标题)。