Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拾金不昧
[shíjīnbùmèi]
|
không nhặt của rơi。拾到钱财不藏起来据为己有。