Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拾荒
[shíhuāng]
|
nhặt mót; nhặt ve chai; mót lúa。因生活贫困而拾取柴草、田地间遗留的谷物、别人扔掉的废品等。