Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拾取
[shíqǔ]
|
nhặt; mót; lượm lặt。把地上的东西拿起来。
在海岸上拾取贝壳。
nhặt vỏ sò trên bờ biển.
诗、谜拾取
lượm lặt bài thơ, câu đố