Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拾人牙慧
[shírényáhuì]
|
bắt chước lời người khác; học mót; lặp lại; ăn mót ăn nhặt。拾取人家的只言片语当做自己的话。