Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拨火棒
[bōhuǒbàng]
|
Từ loại: (名)
que cời lửa; ví người hay xúi giục để người khác bất hoà với nhau; người hay đâm bị thóc, chọc bị gạo。原指烧火时拨弄柴禾的棍棒。喻指搬弄是非,扩大纠纷的人。