Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拨楞
[bō·leng]
|
run。摆动;摇动;拨。
气得脑袋直拨楞。
giận run