Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拨拉
[bō·la]
|
gẩy; đẩy; quạt; gạt。手脚或棍棒等横着用力,使东西移动。
拨拉算盘子儿
gẩy bàn tính