Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拨弄
[bō·nong]
|
Từ loại: (动)
1. gảy; khảy; chơi; đánh; cời。用手脚或棍棒等来回地拨动。
拨弄琴弦
chơi đàn
他用小棍儿拨弄火盆里的炭
dùng que cời than trong lò sưởi.
2. xếp đặt; điều khiển; dắt mũi; chi phối。摆布。
他想拨弄人,办不到!
nó muốn chi phối người ta, không dễ đâu!
3. xúi giục; gây xích mích; gây chia rẽ; gây sự; kiếm chuyện; đâm bị thóc, thọc bị gạo。挑拨。
拨弄是非
đâm bị thóc, thọc bị gạo; gây xích mích; gây chia rẽ