Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拨开
[bōkāi]
|
đẩy ra hai bên; xô ra hai bên (người hoặc vật)。把人或物向一边或两边推开。