Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拨子
[bō·zi]
|
1. phím; miếng khảy đàn。一种用金属、木头、象牙或塑料等制成的薄片,用以弹奏月琴、曼德琳等弦乐器。
2. làn điệu cao。高拨子的简称。
3. bọn; lũ; tốp; đoàn; toán; đám; nhóm; đợt。用于人的分组;伙。
刚才有一拨子队伍从这里过去了。
vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây