Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拨号
[bōhào]
|
1. đĩa số (điện thoại)。打电话时的转动号码盘。
2. quay số; bấm số。拨动电话号码盘。