Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拨发
[bōfā]
|
cấp; phát; trích; rút ra; chi ra; điều。分出一部分发给。
所需经费由上级统一拨发
kinh phí cần dùng cấp trên thống nhất cấp cho