Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拨动
[bōdòng]
|
1. khơi; chọc; gạt; gợi; kích động; kích thích; khêu gợi; thúc。手脚或棍棒等横着用力,使东西移动。
2. quậy; khuấy; quấy; trộn; cời。翻动某物微粒或部分的相对位置。