Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拨剌
[bōlà]
|
bõm (tiếng cá quẫy trong nước)。形容鱼在水中跳跃的声音。