Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拨冗
[bōrǒng]
|
Từ loại: (动)
bớt chút thì giờ; nhín chút thì giờ (lời khách sáo, thu xếp công việc; nhín chút thì giờ)。客套话,推开繁忙的事务,抽出时间。
务希拨冗出席
mong bác nhín chút thời giờ đến dự