Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拨云见日
[bōyúnjiànrì]
|
rẽ mây nhìn thấy mặt trời; xé màn đêm nhìn thấy ánh sáng。拨开乌云,看见太阳。比喻冲破黑暗,见到光明。