Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拨乱反治
[bōluànfǎnzhì]
|
bình định; lập lại trật tự。同“拨乱反正”。