Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拨乱反正
[bōluànfǎnzhèng]
|
bình định; lập lại trật tự。《公羊传·哀公十四年》:“拨乱世,反诸正。”。指平定和治理混乱的局面,恢复正常的秩序。