Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拦道木
[lándàomù]
|
ba-ri-e; rào chắn (Anh: barrier)。 拦挡行人、车辆等的横杆或横木,多设在与铁路交叉的公路口。