Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拦路虎
[lǎnlùhǔ]
|
chướng ngại vật; vật trở ngại。过去指拦路打劫的匪徒,现在指前进道路上的障碍和困难。