Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拦腰
[lányāo]
|
chặn ngang。从半中腰 (截住,切断等) 。
拦腰抱住。
chặn giữ ngang lưng.
大坝把黄河拦腰截断。
đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.