Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拦网
[lánwǎng]
|
lưới bóng chuyền; lưới chắn。排球队员拦阻球网上方对方打过来的球。