Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拦洪坝
[lánhóngbà]
|
đê quai (ngăn lũ)。拦截洪水的建筑物。