Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拦柜
[lánguì]
|
tủ quầy; quầy hàng; quầy thu tiền; ghi-sê。柜台。