Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拦截
[lánjié]
|
chặn đường; cản đường。中途阻挡,不让通过。
拦截洪水。
bị nước lũ cản đường.