Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拦劫
[lánjié]
|
chặn cướp; trấn lột。拦住并抢劫。
拦劫商船。
chặn cướp thương thuyền.
半路遭遇匪徒拦劫。
giữa đường bị bọn phỉ chặn cướp.