Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拦击
[lánjī]
|
chặn đường; chặn đánh。拦住并袭击。
拦击敌人。
chặn đánh địch.