Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拍马屁
[pāimǎpì]
|
nịnh nọt; tâng bốc; a dua; bợ đít。指谄媚奉承。也说拍马。