Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拍纸簿
[pāizhǐbù]
|
tập giấy đóng lề (để tiện xé từng tờ)。纸的一边用胶粘住、便于一页一页撕下来的本子。(拍,英pad)。