Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拍案
[pāiàn]
|
đập bàn (biểu thị sự phẫn nộ, kinh ngạc hay tán thưởng)。拍桌子(表示强烈的愤怒、惊异、赞赏等感情)。
拍案而起。
đập bàn đứng dậy.
拍案叫绝(拍桌子叫好,形容非常赞赏)。
đập bàn tán thưởng.