Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拍板
[pāibǎn]
|
1. đánh nhịp。打拍板。
你唱,我来拍板。
anh hát, tôi đánh nhịp.
2. gõ thước tay (để thoả thuận công việc mua bán, ví với người chủ trì đã quyết định)。旧时商行拍卖货物,为表示成交而拍打木板。
3. đánh nhịp; gõ nhịp。鼓板:打击乐器,用来打拍子。一般用三块硬质木板做成,互相打击能发出清脆的声音。也叫拍板。