Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拍手
[pāishǒu]
|
vỗ tay。两手相拍,表示欢迎、赞成、感谢等; 鼓掌。
拍手称快(拍着手喊痛快,多指仇恨得到消除)。
vỗ tay thích thú.