Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拍子
[pāi·zi]
|
1. vợt; vỉ。拍打东西的用具。
网球拍子。
vợt ten-nít.
2. nhịp (âm nhạc)。音乐中,计算乐音历时长短的单位。
打拍子(按照乐曲的节奏挥手或敲打)。
đánh nhịp.