Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉面
[lāmiàn]
|
mì sợi; kéo mì。(Cách dùng: (方>)抻面 。